STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy đo độ rung vòng tua PCE - VT204 được sản xuất dựa trên dây truyền công nghệ hiện đại của hãng PCE Anh đãm bảo chất lượng cho từng sản phẩm luôn có độ chính xác cao độ bền tốt nhất. Sản phẩm là sự kết hợp của công nghệ và kỹ thuật hiện đại đảm bảo cho kết quả chính xác trong thời gian ngắn nhất có thể. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
➢ máy đo độ rung vòng tua PCE-VT204
- Hãng sản xuất: PCE
- Mã sản phẩm: VT204
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
✪ Máy PCE-VT 204 là thiết bị tích hợp đo độ rung và tốc độ, thiết bị này rất thích hợp đo đạc độ rung của động cơ từ đó các kỹ thuật viên có thể đề ra các biện pháp bảo trì cũng như lắp đặt hệ thiết bị một cách khoa học.
- Đo vận tốc, gia tốc, độ dịch chuyển.
- Đo tốc độ vòng quay( bằng phương pháp quang học) dùng tia laser và tấm phản quang (dài 1.5 m).
- Đo tốc độ trực tiếp( m/min).
- Sensor đo rung động riêng biệt (Ø 18 x 40 mm) tích hợp bệ từ tính.
- Bộ nhớ 1000 giá trị đo.
- Giao tiếp với máy vi tính.
➢ Thông số kỹ thuật:
Đo độ rung
|
Dải gia tốc
|
0.5 ~ 199.9 m/s2
|
Dải vận tốc
|
0.5 ~ 199.9 mm/s
|
Độ dịch chuyển
|
0.005 ~ 1.999 mm
|
Độ phân giải
|
0.1 m/s2, 0.1 mm/s; 0.001 mm
|
Độ chính xác
|
±5 % ±2 digit
|
Dải tần
|
10 Hz ~ 1 kHz
|
Đo tốc độ - vòng tua
|
Đo vòng tua gián tiếp ( bằng phương pháp quang học)
|
10 ~99,999 U/min
|
Đo vòng tua trực tiêp
|
0.5 ~ 19,999 U/min
|
Đo tốc độ( trực tiêp)
|
0.05 ~ 1,999 m/min
|
Độ phân giải
|
0.1 r.p.m (<1000); 1 r.p.m (>1000) * (r.p.m: vòng/ phút)
|
0.01 m/min (<100); 0.1 m/min (>100)
|
Độ chính xác
|
± 0.05 % của số đo; ±1 digit
|
Khoảng cách đo
|
50 ~ 1500 mm (tùy thuộc vào bề mặt)
|
Bộ nhớ
|
1000 số đo
|
Màn hình
|
LCD 4 chữ số, hiển thị lại số liệu đã đo trước đó
|
Nguồn
|
4 pin AA (1.5 V)
|
Điều kiện hoạt động thích hợp
|
nhiệt độ: 0 ~ +50°C, độ ẩm < 80 %r.h.
|
Kích thước máy
|
188 x 76 x 47 mm
|
Khối lượng
|
400 g
|
|
01 |
Giá : 25 900 000 vnđ |
|