➢ Thiết bị máy cắt cỏ Husqvarna 226R là sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín Husqvarna được nhiều người biết đến . Xu hướng ngành công, nông nghiệp ngày càng phát triển, được đánh giá là một cuộc cạnh tranh vô cùng khốc liệt trong việc lấy chất lượng và sự tiện dụng làm nền tảng phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, máy cắt cỏ Husqvarna là kết quả của quá trình cạnh tranh đó, sản phẩm hội tụ đủ mọi yếu tố của sự tiện lợi và chất lượng hàng đầu. Hiện máy cắt cỏ này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
- Hãng sản xuất: Husqvarna
- Mã sản phẩm: 226R
- Xuất xứ: Nhật Bản – Công nghệ Thụy Điển
- Bảo hành: 12 tháng
- Ly hợp chuyển động đảm bảo hiệu suất cao, quá trình làm việc ổn định và hiệu quả hơn. Khả năng bám dính tốt giúp thực hiện công việc mốt cách nhanh chóng và chính xác.
- Dễ dàng thay thế và sửa chữa với các chi tiết độc lập
- Hệ thống khởi động dễ dàng và chính xác
- Thiết bị cắt đa chức năng với lưỡi cắt cỏ bằng thép và đầu cắt bằng cước T35
➢ Thông số kỹ thuật:
|
Đặc điểm động cơ |
|
|
Dung tích xilanh |
25.4 cm³ |
|
Đường kính xilanh (đường kính nòng): |
34 mm |
|
Công suất: |
0.8 kW |
|
Dung tích bình xăng |
0.75 lit |
|
Bugi |
NGK BPMR7A |
|
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) |
Walbro WYK |
|
Hệ thống đánh lửa |
Ikeda Denso |
|
Khoảng cách đánh lửa |
0,6 mm |
|
Tốc độ tối đa |
11500 vòng/phút |
|
Tốc độ không tải |
2500 vòng/phút |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
720 g/kWh |
|
Thiết bị |
|
|
Đầu cắt cước |
T35 M10 (kèm theo máy) |
|
Lưỡi cắt cỏ |
Multi 255-3 (lưỡi thép dạng tam giác) |
|
Dây đeo OEM |
Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
|
Thông số hoạt động |
|
|
Số truyền động |
1:1.46 |
|
Góc bánh răng truyền động |
30 ° |
|
Thông số độ ồn và độ rung |
|
|
Mức rung ở tay cầm trái /phải |
1.5/1.5 m/s² |
|
Cường độ ồn ở tai người sử dụng |
93 dB(A) |
|
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
112 dB(A) |
|
Kích thước tổng thể |
|
|
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) |
5.1 kg |
|
Chiều dài ống |
1483 mm |
|
Đường kính ống |
25,4 mm |


