STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy đo đa chức năng Kimo MP210 được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
➢ Máy đo đa chức năng KIMO MP210
- Model: MP 210
- Hãng sx: KIMO - Pháp
- Sản xuất tại Pháp
- Bảo hành 12 tháng
➢ Tính năng:
- Các chức năng chính của máy
- Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
- Lựa chọn các đơn vị đo
- Chức năng HOLD giá trị đo được
- Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Điều chỉnh tự động tắt-off
- Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
- Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
- Lưu trữ lên đến 20.000 điểm đo
- Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp
- không dây wireless.
- Tự động bù nhiệt độ
➢ Thông số kỹ thuật:
- Kết nối: đầu kết nối 2 mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC
- Nguồn: Pin Lithium-Ion
- Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo
- Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C
- Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
- Khối lượng: 485 g
- Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
- Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
- Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
- Cấp độ bảo vệ: IP54
- Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ;
- Kích thước: 58 x 76 mm,
- Có đèn nền
- Bàn phím: với 10 phím bấm
- Kích thước: 204 x 63 x 104 mm
- Cung cấp bao gồm: Máy chính MP210, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. (Không bao gồm modul và ống Pitot đo tốc độ gió)
Thông số đo áp suất:
Mô-đun đo áp suất
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Quá áp cho phép
|
MPR 500
|
Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa
|
Từ 0 … ±500 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa
Còn lại : 1 Pa
|
250 mbar
|
MPR 2500
|
Từ 0 … ±2500 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±2 Pa
|
1 Pa
|
500 mbar
|
MPR 10000
|
Từ 0 … ±10000 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±10 Pa
|
1 Pa
|
1200 mbar
|
MPR 500M
|
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±500 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar
|
0.1 mbar
|
2 bar
|
MPR 2000M
|
bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±2000 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±2 mbar
|
1 mbar
|
6 bar
|
Thông số đo nhiệt độ với đầu đo kiểu K, J, T và kiểu S:
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
°C, °F
|
K : Từ -200 … +1300°C J : Từ -100 … +750°C
T : Từ -200 … +400°C
S : Từ 0 … 1760°C |
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc
Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C
S: ±0.6°C |
0.1 °C
|
Thông số đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường:
Đầu đo
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Ống Pitot
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 2 … 5 m/s
Từ 5.1 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 to 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% FS
|
1 m3/h
|
Debimo blades
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 4 … 20 m/s
Từ 21 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% PE
|
1 m3/h
|
Đầu đo cánh quạt
Ø14 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
|
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo cánh quạt
Ø70 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo cánh quạt
Ø100 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đầu đo dây nhiệt (hotwire)
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.15 … 1 m/s
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
± 2% of reading ± 0.03 m/s**
± 3% of reading ± 0.03 m/s
± 3% of reading ± 0.1 m/s |
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
01 |
Giá : 10 600 000 vnđ |
|