STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy đo vi khí hậu Lutron LM-8010 được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Đài Loan hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Thiết bị đo tốc độ gió Lutron LM-8010
- Nhà sản xuất: Lutron
- Mã sản phẩm: LUTRON LM-8010
- Xuất xứ: Đài loan
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Máy đo vi khí hậu Lutron LM-8010 có hình dạng xương nhỏ gọn với thiết kế vỏ kích thước nhỏ gọn phù hợp để xử lý bằng một tay.Thiết kế có dây đeo cho phép bảo vệ thêm cho dụng cụ, đặc biệt cho người sử dụng một tay
- Thiết kế trục cánh quạt mang lực ma sát thấp đem lại độ chính xác cao ở vận tốc không khí cao và thấp.
- Bộ cảm biến ánh sáng lọc màu, quang phổ đáp ứng C.I.E. Photopic
- Bộ cảm biến độ ẩm điện dung màng mỏng độ nhạy cao và phản ứng nhanh với sự thay đổi độ ẩm.
- Đầu vào cặp nhiệt độ loại K (NiCr-NiAl) thích hợp cho tất cả các loại đầu dò K.
- Mạch vi xử lý được tích hợp đảm bảo hiệu năng và độ chính xác tuyệt vời.
- Sắp xếp các nút gọn nhẹ và gọn nhẹ, hoạt động dễ dàng.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu với khả năng gọi lại để người sử dụng đọc.
- Độ C hoặc độ F có thể lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Lux / Feet-candle được lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Các đơn vị đo vận tốc gió có thể lựa chọn bằng cách nhấn nút trên mặt trước cho năm loại đơn vị.
- Đo lưu lượng không khí (CFM. CMM) có thể thiết lập kích thước khu vực mong muốn
- Hiển thị nhiều kênh cho độ ẩm tương đối và các giá trị đo nhiệt độ hoặc vận tốc không khí và các giá trị đo nhiệt độ cùng một lúc.
- Thiết kế nút Zero giúp hiệu chuẩn đồng hồ ánh sáng.
- Giữ chức năng giữ giá trị hiện tại để đọc.
➢ Thông số kỹ thuật :
✪Chức năng 5 trong 1 (Máy đo đa năng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, lưu lượng gió)
|
Đo tốc độ gió
|
m/s
|
Thang đo 0,4 – 30,0 m/s,
|
độ phân giải: 0.1 m/s
|
km/h
|
Thang đo 1,4 – 108,0 km/h,
|
độ phân giải: 0.1 km/h
|
m/h
|
Thang đo 0,9 – 67,0 m/h,
|
độ phân giải: 0.1 mile/h
|
ft/min
|
Thang đo 80 – 5910 ft/min,
|
độ phân giải: 1 ft/min
|
knots
|
Thang đo 0,8 – 58,3 knots,
|
độ phân giải: 0.1 knots
|
Độ chính xác
|
≤20m/s: ±3% FS
|
>20m/s: ±4% FS
|
Đo lưu lượng gió
|
CMM
|
Thang đo 0 – 54.000 m^3/min
|
độ phân giải: 0.001 - 1 m^3/min
|
CFM
|
Thang đo 0 – 1.908.400 m^3/min
|
Độ phân giải: 0.001 - 100 m^3/min
|
Đo độ ẩm
|
%RH
|
10 – 95% RH
|
Độ chia
|
0.1% RH
|
Độ chính xác
|
< 70% RH: ±4% RH
|
≥ 70% RH: ± ( 4%rdg +1.2% RH)
|
Đo ánh sáng
|
Lux
|
Thang đo 0 – 2.200 Lux
|
Độ phân giải
|
1 lux / 1.800 – 20.000 Lux
|
10 lux
|
Fc
|
Thang đo 0 – 204 Fc
|
Độ phân giải
|
0,1 Fc / 170 – 2.000 Fc,
|
1 Fc
|
Độ chính xác
|
± (5% rdg ± 8dg)
|
Đo nhiệt độ (gắn thêm phụ kiện)
|
Thang đo
|
-100℃ – 1.300℃
|
-148℉ – 2372℉
|
Độ phân giải
|
0.1℃ /0.1℉
|
Độ chính xác
|
± 1 ℃/2 ℉
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Hiện thị
|
digital LCD
|
Chức năng
|
Tự động tắt nguồn , Max , Min , Khóa
|
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động
|
0 ~ 50oC , max 80%RH
|
Nguồn
|
Battery 9 V
|
Kích thước
|
156 x 60 x 30 mm
|
Trọng lượng
|
160 gram
|
Cung cấp trọn bộ gồm
|
Máy chính
|
Pin
|
Tài liệu HDSD
|
|
01 |
Giá : 3 100 000 vnđ |
|