STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy đo vi khí hậu Lutron LM-8102 được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Đài Loan hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy đo vi khí hậu Lutron LM-8102
- Hãng sản xuất : Lutron
- Mã sản phẩm : LM-8102
- Xuất xứ : Đài Loan
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Máy đo vi khí hậu lutron LM 8102 là máy đo chuyên nghiệp 5 trong 1
- Máy có thể đo chính xác các chỉ số về tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, âm thanh và cả cường độ ánh sáng.
- Máy được sử dụng trong việc đo đạc, kiểm tra các thông số thời tiết, khí hậu của văn phòng, nhà xưởng, xí nghiệp,… đặc biệt là các nhà xưởng kín cần có đảm bảo các chỉ số môi trường làm việc cho công nhân viên làm việc.....
- Máy có cấu trúc bền vững, nếu sử dụng và bảo quản đúng cách, máy cho phép sử dụng trong nhiều năm.
➢ Thông số kỹ thuật:
✪ Chức năng 5 trong 1 (Máy đo đa năng: đo gió, nhiệt độ,độ ẩm,ánh sáng, âm thanh)
|
Đo tốc độ gió
|
Thang đo
|
m/s
|
0,4 – 30,0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s
|
km/h
|
1,4 – 108,0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h
|
m/h
|
0,9 – 67,0 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h
|
ft/min
|
80 – 5910 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min
|
knots
|
0,8 – 58,3 knots, độ phân giải: 0.1 knots
|
Độ chính xác
|
≦20m/s : ± 3% F.S
|
> 20 m/s : ± 4% F.S.
|
Đo nhiệt độ gió
|
Thang đo
|
32 - 122 ℉
|
Độ phân giải
|
0.1 ℉
|
Độ chính xác
|
± 0.5℉ / ± 1.2℃
|
Đo độ ẩm, điểm sương
|
%RH
|
10 – 95% RH
|
Độ chia
|
0.1% RH
|
Độ chính xác
|
< 70% RH: ±4% RH
|
≥ 70% RH: ± ( 4%rdg +1.2% RH)
|
Đo ánh sáng
|
Thang đo
|
Lux
|
0 – 2200 lux, độ phân giải: 1 lux
|
1800 – 20000 lux , độ phân giải 10 lux
|
Ft – cd
|
0 – 204.0 Fc , độ phân giải 0.1 Ft-cd
|
170 – 1860 FC , độ phân giải 1 Ft-cd
|
Độ chính xác
|
± 5% rdg ± 8 dgt
|
Đo nhiệt độ
|
Thang đo
|
-100 ℃ – 1300℃ / -148 to 2372 °F
|
Độ phân giải
|
0.1℃ /0.1℉
|
Độ chính xác
|
± (1% rdg + 2 °F )
|
± (1% rdg + 1 °C )
|
Đo âm thanh
|
Tầm 1
|
35 – 80 dB
|
Tầm 2
|
50 – 100 dB
|
Tầm 3
|
80 – 130 dB
|
Độ phân giải
|
0.1 dB
|
Tần số âm thanh
|
31.5 Hz - 8000 Hz
|
Độ chính xác
|
31.5 Hz : ± 3.5 dB
|
63 Hz : ± 2.5 dB
|
125 Hz : ± 2.0 dB
|
250 Hz : ± 1.9 dB
|
500 Hz : ± 1.9 dB
|
1 K Hz : ± 1.4 dB
|
2 K Hz : ± 2.6 dB
|
4 K Hz : ± 3.6 dB
|
8 K Hz : ± 5.6 dB
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Hiện thị
|
digital LCD
|
Chức năng
|
Tự động tắt nguồn , Max , Min
|
Kích thước
|
248 x 70 x 34 mm ;
|
Khối lượng
|
335 gram
|
Nguồn cấp
|
Pin 1.5V AAA x 4
|
Dòng tiêu thụ
|
Đo gió : khoảng 11 mA
|
Đo thông số khác
|
khoảng 7.5 mA
|
Cung cấp trọn bộ gồm
|
Máy chính
|
Hộp đựng
|
Que đo nhiệt loại K
|
Bộ hiệu chỉnh âm thanh SC-941
|
Cáp USB
|
Cáp RS 232
|
Pin
|
Phần mềm đi kèm
|
Bộ nguồn Adapter
|
Tài liệu HDSD
|
|
01 |
Giá : 5 350 000 vnđ |
|