➢ Máy đo nhiệt độ testo 735-1
- Hãng sản xuất: Testo
- Mã sản phẩm: 735-1
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
✪ Thiết bị máy đo nhiệt độ testo 735-1 được thiết kế nhỏ gọn, có độ bền cao với một khe cắm đầu dò Pt100 độ chính xác cao và 2 khe cắm cho đầu dò cặp nhiệt. Sử dụng khe cắm đầu dò nhúng/đâm xuyên Pt100 có thể đạt được độ chính xác 0.05 °C với độ phân giải 0.001 °C. Vì thế thiết bị là lý tưởng cho việc sử dụng nó trong các công việc có tính chất tiêu chuẩn. Dữ liệu đo từ testo 735-1 có thể được truyền và in bằng máy in hồng ngoại testo và cũng có thể cài đặt được chu kỳ in ...
➢ Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ - Pt100
|
Dải đo
|
-200 đến +800 °C
|
Độ chính xác
|
±0.2 °C (-100 đến +199.9 °C)
|
±0.2 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.05 °C
|
Nhiệt độ - loại K
|
Dải đo
|
-200 đến +1370 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
|
±(0.2 °C + 0.3 % giá trị đo) (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Nhiệt độ loại T (Cu-CuNi)
|
Dải đo
|
-200 đến +400 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
|
±(0.2 °C + 0.3 % giá trị đo) (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Nhiệt độ loại J
|
Dải đo
|
-200 đến +1000 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
|
±(0.2 °C + 0.3 % giá trị đo ) (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Nhiệt độ loại S (Pt10Rh-Pt)
|
Dải đo
|
0 đến +1760 °C
|
Độ chính xác
|
±1 °C (0 đến +1760 °C)
|
Độ phân giải
|
1 °C
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Housing
|
ABS / TPE / Metal
|
Cấp độ bảo vệ
|
IP65
|
Tiêu chuẩn
|
EN 13485
|
Loại Pin
|
Alkaline, type AA
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-30 đến +70 °C
|
Khối lượng
|
428 g
|
Kích thước
|
220 x 74 x 46 mm
|
Nhiệt độ vận hành
|
-20 đến +50 °C
|
Phụ kiện:
|
Adapter
|
Cáp mở rộng cho đầu đo loại K, dài 5m
|
Vali đựng máy và đầu đo kích thước 454 x 319 x 135
|
Máy in nhiệt hồng ngoại
|
Giấy in nhiệt
|