Cảm biến đo nhiệt độ - NTC
|
Dải đo
|
-50 đến +150 °C
|
Độ chính xác
|
±0.2 °C (-25 đến +74.9 °C)
|
±0.4 °C (-50 đến -25.1 °C)
|
±0.4 °C (+75 đến +99.9 °C)
|
±0.5 % giá trị đo ( dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Cảm biến đo nhiệt độ- TC loại K
|
Dải đo
|
-200 đến +1370 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
|
±(0.2 °C + 0.5 % giá trị đo) ( dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại T (Cu-CuNi)
|
Dải đo
|
-200 đến +400 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
|
±(0.2 °C +0.5 % giá trị đo) ( dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Cảm biến đo độ ẩm
|
Dải đo
|
0 đến +100 %rH
|
Độ chính xác
|
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến
|
Độ phân giải
|
0.1 %rH
|
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối
|
Dải đo
|
0 đến 2000 hPa
|
Độ chính xác
|
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến
|
Độ phân giải
|
0.1 hPa
|
Cảm biến đo vận tốc gió- Dạng cánh quạt
|
Dải đo
|
0 đến +60 m/s
|
Độ chính xác
|
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến
|
Độ phân giải
|
0.01 m/s (60 + 100 mm Vane)
|
0.1 m/s (16 mm Vane)
|
Cảm biến đo vận tốc gió- Dạng dây nhiệt
|
Dải đo
|
0 đến +20 m/s
|
Độ chính xác
|
tùy thuộc vào đọ chính xác của cảm biến
|
Độ phân giải
|
0.01 m/s
|
Cảm biến đo CO2 môi trường xung quanh ( cảm biến IAQ )
|
Dải đo
|
0 đến +10000 ppm CO₂
|
Độ chính xác
|
tùy thuộc vào đô chính xác của cảm biến
|
Độ phân giải
|
1 ppm CO₂
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Housing
|
ABS / TPE / Metal
|
Cấp bảo vệ
|
IP54
|
Nguồn
|
pin AA
|
Tuổi thọ pin
|
200 giờ
|
Kích thước
|
220 x 74 x 46 mm
|
Màn hình
|
Hiển thị chiếu sáng
|
Nhiệt độ vận hành
|
-20 đến +50 °C
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-30 đến +70 °Cx
|
Khối lượng
|
428 g
|