STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy đo Clo Hanna HI96724 được sản xuất bởi hãng Hanna - một nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các thiết bị đo đạc phân tích, với mạng lưới hơn 60 chi nhánh tại 43 quốc gia trên toàn thế giới. Cam kết sản xuất ra các thiết bị đo khoa học có chất lượng vượt trội và độ tin cậy cao, được thiết kế thông qua các nghiên cứu sáng tạo và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt nhất. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy quang đo Clo dư và Clo tổng Hanna HI96724
- Hãng sản xuất: Hanna
- Mã sản phẩm: HI96724C
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
✪ Máy đo quang HI96724 là sự kết hợp giữa độ chính xác và thiết kế cầm tay dễ sử dụng dùng để xác định nồng độ Clo dư và Clo tổng từ 0.00 đến 5.00 mg/L (ppm).HI96724C cung cấp nhiều tính năng tiên tiến bao gồm các chức năng CALCheck™ độc quyền của Hanna dùng để kiểm tra hoạt động và hiệu chuẩn máy đo.
- CAL Check™ - Xác nhận và hiệu chuẩn máy với chuẩn NIST.
- GLP - Xem lại ngày hiệu chuẩn cuối cùng
- Tự động tắt - Tự động tắt máy sau 10 phút không sử dụng khi máy ở chế độ đo để tiết kiệm pin.
- Hiển thị tình trạng pin - Hiển thị lượng pin còn lại của máy.
- Đồng hồ đếm giờ - Hiển thị thời gian còn lại trước khi một phép đo được thực hiện. Đảm bảo rằng tất cả các kết quả được lấy tại các khoảng thời gian phản ứng thích hợp khi thực hiện phép đo.
- Tin nhắn báo lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo các vấn đề như không có nắp, zero cao, hoặc chuẩn quá thấp.
- Hiển thị đèn làm mát - Để duy trì các bước sóng mong muốn được sử dụng để hấp thụ nó là cần thiết để đảm bảo thành phần không quá nóng từ nhiệt sinh ra bởi đèn vonfram. Mỗi quang kế được thiết kế để cho phép thời gian tối thiểu cho các thành phần làm mát. Chỉ số đèn làm mát được hiển thị trước khi lấy kết quả.
- Đơn vị đo - Đơn vị đo thích hợp được hiển thị cùng kết quả.
➢ Thông số kỹ thuật:
Thang đo
|
0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
|
Độ phân giải
|
0.01 mg/L (ppm) dưới 3.50 mg
|
0.10 mg/L (ppm) trên 3.50 mg
|
Độ chính xác
|
± 0.03 mg/L ±3% kết quả đo
|
Nguồn đèn
|
Đèn tungsten
|
Nguồn sáng
|
tế bào quang điện silicon @ 525 nm
|
Phương pháp
|
Phương pháp diphenylcarbohydrazide, D1687-92, Sổ tay công nghệ nước và môi trường ASTM
|
Tự Động Tắt
|
sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng
|
Môi Trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Pin
|
9V
|
Kích thước
|
193 x 104 x 69 mm (7.6 x 4.1 x 2.7”)
|
Khối lượng
|
360g (12.7oz.)
|
Cung cấp gồm
|
máy đo, 2 cuvet có nắp, pin 9V, chứng chỉ chất lượng và hướng dẫn sử dụng
|
|
01 |
Giá : 5 875 000 vnđ |
|