STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm và độ sốc trong vận chuyển Testo 184-G1 được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này đã có mặt tại Siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm và độ sốc trong vận chuyển Testo 184-G1
- Mã sản phẩm: Testo 184-G1
- Model sản phẩm: 184-G1
- Xuất xứ: Công nghệ Đức
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Hoạt động đơn giản: Nút "Start" để bắt đầu ghi dữ liệu và "Stop" để kết thúc
- Thời gian hoạt động không giới hạn
- Tất cả đều trong data logger: Dữ liệu đo lường PDF, tập tin cấu hình và hướng dẫn sử dụng
- Tạo ngay báo cáo PDF sau khi kết nối với máy tính (Không cần phải tải về, không cần cài đặt, không có giao diện người sử dụng và không mất thêm chi phí bổ sung)
- Phù hợp với tiêu chuẩn GXP, 21 CFR part 11 và HACCP
- Giao tiếp với điện thoại qua NFC
- Bộ nhớ có khả năng lưu trữ 10.000 giá trị đo độ sốc, 64.000 giá trị nhiệt độ và độ ẩm. Khoảng đo có thể tự do lựa chọn từ 1 phút đến 24 giờ.
- Tuổi thọ pin lên đến 120 ngày đo liên tục.
- Màn hình LCD rộng, dễ đọc
- Cảm biến đo nhiệt độ - NTC
➢ Thông số kỹ thuật:
Cảm biến đo nhiệt độ - NTC
Dải đo
|
-20 đến +70 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C (0 đến +70 °C)
±0.8 °C (-20 đến +0 °C)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Cảm biến đo độ ẩm
Dải đo
|
0 đến 100 %rH
|
Độ chính xác
|
±1.8 %RH + 3 % giá trị đo tại +25 °C (5 đến 80 %rH)
±0.03 %RH/K (0 đến +60 °C)
|
Độ phân giải
|
0.1 %rH
|
Thông số kỹ thuật chung
Cấp bảo vệ
|
IP30
|
Bảo hành
|
12 tháng
|
Tốc độ đo
|
1 phút - 24 giờ
|
Thời gian hoạt động
|
Unlimited
|
Tín hiệu cảnh báo
|
LED
|
Nguồn
|
pin CR2450, 3V, có thể thay
|
Tuổi thọ pin
|
120 ngày (tại +25 °C và tốc độ ghi 15 phút/ lần)
|
Kích thước
|
44 x 12 x 97 mm
|
Nhiệt độ vận hành
|
-20 đến +70 °C
|
Bộ nhớ
|
64,000 giá trị đo (nhiệt độ và độ ẩm); 1,000 giá trị đo (độ sốc
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-55 đến +70 °C
|
Khối lượng
|
45 g
|
Độ sốc
Dải đo
|
0 đến 27 g
0 đến 265 m/s²
|
Độ chính xác
|
±(0.1 g + 5 % giá trị đo)
±1 / 1 / 1 m/s²
|
Độ phân giải
|
0.1 g
1 m/s²
|
|
01 |
Giá : 7 820 000 vnđ |
|