Đặc tính kỹ thuật
|
Đầu cảm biến nhiệt độ
|
Khoảng đo nhiệt độ
|
Độ chính xác
|
Loại K
|
-200 ... -150 ºC
-150 ... -100 ºC
-100 ... 999.9 ºC
1000 ... 1370 ºC
|
±3.0 ºC
±2.0 ºC
±0.05 % / ±1.0 ºC
±0.2 % / ±1.0 ºC
|
Loại J
|
-200 ... -100 ºC
-100 ... 100 ºC
100... 760 ºC
|
±2.5 ºC
±1.5 ºC
±0.05 % / ±1.0 ºC
|
Loại E
|
-150 ... -100 ºC
100 ... 760 ºC
|
±2.0 ºC
±0.05 % / ±1.0 ºC
|
Loại T
|
-200 ... -150 ºC
-150 ... -100 ºC
-100 ... 400 ºC
|
±3.0 ºC
±0.1 % / ±1.5 ºC
±0.1 % / ±1.5 ºC
|
Loại R/S
|
0 ... 100 ºC
100 ... 300 ºC
300 ... 999,9 ºC
1000 ... 1600 ºC
|
±5.0 ºC
±3.0 ºC
±0.05 % / ±2.0 ºC
±0.1 % / ±2.0 ºC
|
Loại N
|
0 ... 999,9 ºC
1000 ... 1300 ºC
|
±0.1 % / ±1.0 ºC
±0.2 % / ±1.0 ºC
|
Loại L
|
-200 ... 900 ºC
|
±0.1 % / ±1.0 ºC
|
Loại U
|
0 ... 600 ºC
|
±0.1 % / ±1.0 ºC
|
Loại B
|
600 ... 999.9 ºC
1000 ... 1760 ºC
|
±0.05 % / ±2.0 ºC
±0.1 % / ±2.0 ºC
|
Loại C
|
0 ... 999.9 ºC
1000 ... 1760 ºC
|
±0.1 % / ±1.5 ºC
±0.2 % / ±1.5 ºC
|
Đo mV
|
-60 mV ... 60 mV
|
±60 µV
|
Màn hình hiển thị
|
4.5" STN LCD (240 X 128 pixels )
|
Nguồn
|
Pin 8 x 1.5 V AA hoặc DC 12 V
|
Dòng điện tiêu thụ
|
100 mA (với đèn nên)
70 mA (không dùng đèn nền)
|
Kích thước
|
257 x 155 x 57 mm
|
Trọng lượng
|
1160 g (bao gồm pin)
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ºC ... 50 ºC / 85% H.r .
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 ºC ... 60 ºC / 75% H.r .
|
Cung cấp bao gồm: Máy đo nhiệt độ 8 kênh PCE-T 800, 7 sensor đo nhiệt độ kiểu K (1 m / -50 ºC ... 200 ºC), 1 sensor nhiệt độ (3 m / -50 ºC ... 200 ºC), 8 pin x 1.5 V AA, 1 phần mền, cáp USB, adapter, thẻ nhớ 2G, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
|