Đo độ ồn
|
Khoảng đo:
|
- A LO (thấp) : 35-100 dB
- A HI (cao) : 65-130 dB
- C LO (thấp) : 35-100 dB
- C HI (cao) : 65-130 dB
|
Độ phân giải :
|
0.1 dB
|
Dải tần :
|
30Hz ~ 10KHz
|
Tính năng giữ cực đại:
|
Sự suy giảm <1.5dB/3 phút.
|
Độ chính xác:
|
±3.5 dB ở 94 dB, 1KHZ (sóng hình sin).
|
Microphone:
|
Kiểu đầu thu âm cảm ứng điện từ.
|
Đo ánh sáng
|
Khoảng đo:
|
20, 200, 2000, 20,000 lux
|
Độ chính xác:
|
±5% (giá trị đo được )
|
Sự phụ thuộc nhiệt độ
|
: ±0.1%/ºC
|
Đầu đo ánh sáng,
|
photodiot với bộ lọc ánh sáng
|
Đo Độ ẩm, nhiệt độ
|
Khoảng đo:
|
Độ ẩm: 25% ~ 95%RH
Nhiệt độ : -20.0ºC ~ +50.0ºC ( -4ºF ~ +122ºF).
|
Với đầu đo kiểu K:
|
-20.0ºC ~ +200.0ºC, -20ºC ~ +750ºC;
-4.0ºC ~ +200ºC, -4ºF ~+1400ºF.
|
Độ phân giải ( lần lượt)
|
0.1%RH, 0.1ºC, 1ºC/ 0.1ºF, 1ºF.
|
Độ chính xác:
|
Độ ẩm: ±5%RH (ở 25ºC , 35%~95%RH).
- Thời gian đáp ứng của sensor độ ẩm khoảng 6 phút.
Nhiệt độ:
- ±3% ( của giá tri đo được) ±2ºC(ở -20.0ºC ~+200.0ºC).
- ±3.5% ( …) ±2ºC(ở -20.0ºC ~+750ºC).
- ±3% (….) ±2_(ở -4.0ºF ~ +200.0ºF).
- ±3.5% (….) ±2_(ở -4ºF ~+1400ºF).
|
Màn hình
|
LCD hiển thị rất dễ nhìn
|
Tốc độ đo:
|
1.5 lần trên giây.
|
Điều kiện bảo quản máy:
|
-10ºC ~ 60ºC(14ºF ~ 140ºF) độ ẩm < 80% R.H
|
Tính năng tự động tắt sau.
|
10 phút
|
Nguồn :
|
pin 9 V
|
Kích thước máy:
|
251.0 (H) x 63.8 (W) x 40 (D) mm
|
Khối lượng:
|
250 g
|
Kích thước đầu dò ánh sáng:
|
115 X 60 X 27 mm
|
Cung cấp bao gồm:
|
Máy EM-882 tích hợp sensor độ ồn, sensor ánh sáng, sensor nhiệt, sensor độ ẩm, bảo vệ cho Microphone, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|