Đặc điểm chung
|
Kiểu
|
Đo nhiệt độ không tiếp xúc
|
Khối lượng
|
320gam (bao gồm cả pin)
|
Màu sắc
|
Đen
|
Kích thước
|
200 x 140 x 50 mm
|
Chức năng
|
Đo nhiệt độ
|
Có
|
Điều chỉnh tự động tắt-off
|
Có
|
Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
|
Có
|
Cảnh báo nhiệt độ cao thấp
|
Có
|
Thông số kĩ thuật
|
Khoảng phổ
|
8 - 14 μm
|
Khoảng đo
|
Từ -50 … +1850°C
|
Độ chính xác
|
±3°C (từ -50°C … +20°C)
±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C
±1.5% (từ +500°C … +100°C)
±2% (từ +1000°C … +1850°C)
|
Khoảng cách đo
|
50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm)
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
Thời gian hồi đáp
|
150ms
|
Độ lặp lại
|
±1.5°C từ -50 … +20°C
±0.5°C từ +20 … +1000°C hoặc ±0.5%
±1% từ +1000 ... +1850°C
|
Hệ số phát xạ
|
Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
|
Hiển thị ngoài khoảng đo
|
Màn hình LCD hiển thị: «----»
|
Điểm laser kép nhìn thấy
|
Bước sóng: từ 630nm … 670nm
|
Output
|
< 1mW, Class 2 (II)
|
Tự động tắt
|
Sau 7 giây không hoạt động
|
Chiều dài dây đo kiểu K
|
1 mét
|
Bộ nhớ trong
|
100 giá trị đo
|
Màn hình hiển thị
|
3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn
|
Cảnh báo nhiệt độ cao/ thấp
|
Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
|
Điều kiện hoạt động
|
0 đến +50 oC
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20°C…+60°C / 10…90%RH
|
Nguồn
|
Pin 9V
|
Thời gian hoạt động
|
105 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)
20 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
|
Tiêu chuẩn
|
• EN50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
• EN50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
|