ĐIỆN MÁY BẢO NGỌC
Địa chỉ : 14/3 Đường 52 Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức , Tp.Hồ Chí Minh
Hotline : 091.538.7137 - 0972.802.748
Website: www.dienmaybaongoc.com
BẢNG BÁO GIÁ
22/11/2024
Chúng tôi xin trân trọng cám ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi. Theo yêu cầu của quý khách, chúng tôi hân hạnh gửi tới quý khách bảng báo giá thiết bị sau:
STT Model Thông tin chi tiết SL Đơn giá
1 Ampe kìm AC/DC Fluke 376 -

➢ Thiết bị ampe kìm AC/DC FLUKE 376 được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến nhất hiện nay của Mỹ. Sản phẩm của hãng luôn có độ chính xác gần như tuyệt đối, độ bền cao đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp với thị trường tiêu dùng của Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc

➢ Ampe kìm AC/DC Fluke 376

  • Hãng sản xuất : Fluke
  • Mã sản phẩm : 376
  • Bảo hành: 12 tháng

 

➢ Tính năng:

  • Ampe kìm Fluke 376 , 1000A True-RMS với vòng đo dòng điện IFex mở rộng dải đo đến 2500A AC.
  • Tuân thủ các điều kiện về an toàn CAT  IV 600 V, CAT III 1000V, True RMS ( chỉ số hiệu dụng ) điện áp và dòng diện AC cho các phép đo có độ chính xác cao .
  • Ghi giá trị nhỏ nhất ( MIN), giá trị lớn nhất (MAX), giá trị trung bình ( Average) và ghi lại các giá trị đo tự động.
  • Dòng diện AC qua kìm của ampe kìm Fluke 376 đến 999,9 A và qua vòng đo điện mở rộng đến 2500 A.
  • Có dải đo dòng điện DC 999,9 A và điện áp AC/DC 1000V.
  • Đo dòng điện mV DC, điện trở, điện dung, tần số.

 

➢ Thông số kỹ thuật:

Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo
999,9 A
Độ phân giải
0,1 A
Độ chính xác
2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz)
3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo
2500 A
Độ phân giải
0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác
3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz)
3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện DC
Dải đo
999,9 A
Độ phân giải
0,1 A
Độ chính xác
2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo
1000 V
Độ phân giải
0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác
1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo
1000 V
Độ phân giải
0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo
500,0 mV
Độ phân giải
0,1 mV
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo
5,0 - 500,0 Hz
Độ phân giải
0,1 Hz
Độ chính xác
0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động
5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo
5,0 - 500,0 Hz
Độ phân giải
0,1 Hz
Độ chính xác
0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động
5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo
60 kΩ
Độ phân giải
0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo
1000 μF
Độ phân giải
0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác
1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C)
246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng
388 g
Độ mở kìm
34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt
7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản
-40°C – +60°C
Độ ẩm vận hành
Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động
3000 mét
Độ cao bảo quản
12.000 mét
EMC
EN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độ
Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toàn
CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức

Pin
2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
 
Khoảng cách từ vị trí tối ưu
i2500-10 Flex
i2500-18 Flex
Lỗi (Error)
A
  0,5 in (12,7 mm)
  1,4 in (35,6 mm)
± 0,5%
B
  0,8 in (20,3 mm)
  2,0 in (50,8 mm)
± 1,0%
C
  1,4 in (35,6 mm)
  2,5 in (63,5 mm)
± 2,0%
01
Giá : 9 000 000 vnđ
Báo giá có hiệu lực trong vòng 30 ngày
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ NIỀM VUI CỦA CHÚNG TÔI TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH