STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị đồng hồ vạn năng FLUKE 101 là thế hệ tiếp theo có hiệu suất cao trong khai thác công nghiệp vạn năng được thiết kế để giải quyết các vấn đề phức tạp trong ngành điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện, thiết bị cơ điện. Với khả năng ghi dữ liệu và xem lại nó bằng đồ họa trên màn hình, bạn có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn và giúp giảm thiểu thời gian chết. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
➢ Đồng hồ vạn năng Fluke 101
- Hãng sản xuất : Fluke
- Mã sản phẩm : 101
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
✪ Fluke 101 được dùng để đo kiểm điện cơ bản, cung cấp nhiều phương pháp đo đáng tin cậy cho thợ điện dân cư, chung cư, thương mại và các kỹ thuật viên hệ thống sưởi và điều hòa không khí. Fluke 101 thiết kế nhỏ, nhẹ này vừa khít trong tay bạn nhưng vãn đủ tính năng, hoạt động mạnh mẽ để xử lý các công việc hàng ngày trong nhiều năm.
✪ Fluke 101 với độ chính xác cơ bản của dòng điện dc là 0,5%. Chức năng t7uwj động tắt máy khi không sử dụng tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ cho máy. Nếu Quý Khách có nhu cầu mua loại đồng hồ chuyên dụng với giá cả hợp lý thì đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Fluke 101 là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
- Độ chính xác cơ bản của dòng điện dc là 0,5%.
- Đạt định mức an toàn CAT III 600 V
- Diode và liên tục thử nghiệm với buzzer
- thiết kế nhỏ nhẹ cho một tay sử dụng
- Rugged , thiết kế bền
- tự động tắt máy
- Pin là dễ dàng để thay thế
- Tương thích với hầu hết các multimeters Fluke hoặc mV công cụ đo lường ac với các tính năng :400 phạm vi ac mV
- Đầu vào jack cắm 19.05 mm
- Độ chính xác của đầu vào 2 % hoặc cao hơn để tận dụng đầy đủ các tính chính xác của sản phẩm
- Trở kháng đầu vào của > 1 MΩ
- 1 mV / A ac đảm bảo đầu ra đang đo dễ dàng cho bạn mét
- CAT III giá an toàn 600 V
- Thiết kế đặc biệt để cung cấp tiện ích tối đa trong một hình dạng rất nhỏ gọn
- Lấy số đọc chính xác hiện tại
➢ Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật về điện
|
V AC (40-500Hz)
|
Dải đo
|
600,0 mV
|
6,000 V
|
60,00 V
|
60,00 V
|
Độ phân giải
|
0,1 mV
|
0,001 V
|
0,01 V
|
0,1 V
|
Độ chính xác
|
3,0% ± 3 chữ số
|
1,0% ± 3 chữ số
|
V DC
|
Dải đo
|
6,000 V
|
60,00 V
|
600,0 V
|
Độ phân giải
|
0,001 V
|
0,01 V
|
0,1 V
|
Độ chính xác
|
0,5% ±3 chữ số
|
Điện trở (Ohm)
|
Dải đo
|
400,0 Ω
|
4,000 kΩ
|
40,00 kΩ
|
400,0 kΩ
|
4,000 MΩ
|
40,00 MΩ
|
Độ phân giải
|
0,1 Ω
|
0,001 kΩ
|
0,01 kΩ
|
0,1 kΩ
|
0,001 MΩ
|
0,01 MΩ
|
Độ chính xác
|
0,5 %±3 chữ số
|
0,5 %±2 chữ số
|
1,5%±3 chữ số
|
Điện dung
|
Dải đo
|
50,00 nF
|
500,0 nF
|
5,000 μF
|
50,00 μF
|
100,0 μF
|
Độ phân giải
|
0,01 nF
|
0,1 nF
|
0,001 μF
|
0,01 μF
|
0,1 μF
|
Tần số(10 Hz – 100 kHz)
|
Dải đo
|
50,00 Hz
|
500,0 Hz
|
5,000 kHz
|
50,00 kHz
|
100,0 kHz
|
Độ phân giải
|
0,01 Hz
|
0,1 Hz
|
0,001 kHz
|
0,01 kHz
|
0,1 kHz
|
Chu trình hoạt động
|
Dải đo
|
0,1 % đến 99,9 %
|
Độ phân giải
|
0.10%
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Định mức CAT
|
CAT III 600 V
|
Dải V AC
|
600,0 V
|
Dải V DC
|
600,0 V
|
Dải đo điện trở Ohm
|
40,00 MΩ
|
Tự động ngắt
|
Y
|
Tính thông mạch
|
Y
|
Tụ
|
100,0 μF
|
Tần số
|
100,0 kHz
|
Giữ
|
Không
|
Chu trình hoạt động
|
Có
|
Kích thước
|
130 mm x 65 mm x 27mm
|
Trọng lượng
|
160 g
|
Pin
|
Hai pin AAA
|
Thông số kỹ thuật về môi trường
|
Nhiệt độ vận hành
|
0 °C đến +40 °C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-30 °C đến +60 °C
|
Độ ẩm hoạt động
|
Không ngưng tụ (<10 °C)
|
<=90% RH (ở 10 °C đến 30 °C)
|
<=75% RH (ở 30 °C đến 40 °C)
|
(Không ngưng tụ)
|
Độ ẩm hoạt động, 40 MΩ
|
80% RH 10 °C đến 30 °C, 70% RH 30 °C đến 40 °C
|
Độ cao hoạt động
|
2.000 mét
|
Độ cao bảo quản
|
12.000 mét
|
Định mức IP
|
IP 40 theo IEC 60529
|
Yêu cầu về rung
|
MIL-PRF-28800F Class 2
|
Yêu cầu thử va đập
|
10°C và cách bề mặt 1 mét, theo Tiêu chuẩn IEC-61010-1 và Fluke SOP 39.1 đối với thiết bị di động cầm tay
|
Yêu cầu về rơi của bì đựng vận chuyển
|
theo yêu cầu tại Fluke SOP 39.
|
EMI, RFI, EMC
|
Phải đáp ứng tất cả các yêu cầu có thể áp dụng trong IEC/EN 61326-1
|
Độ hấp thu/Ăn mòn
|
Theo Fluke SOP 39.1
|
Hệ số nhiệt độ
|
Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 C hoặc dưới 18 C
|
|
01 |
Giá : 1 200 000 vnđ |
|