➢ Thiết bị máy đo EC điện trở muối TDS Horiba ES-71A-S được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ hàng đầu hiện nay. Hiện thiết bị đo này đã có mặt tại siêu thị điên máy Bảo Ngọc
➢ Máy đo EC điện trở độ muối TDS Horiba DS-71A-S
- Model sản phẩm: DS-71A-S
- Hãng sản xuất: Horiba
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
➢Tính năng:
- Điều hướng:
- Thể hiện đồ thị:
- Kết nối với máy in (GLP/GMP):
- Tùy chọn in
- Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)
- Tự động giữ giá trị đo
- Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo
- Ổn định (pH/ION)
- Operator ID
- Bảo mật (mật khẩu)
- Nâng cấp
➢ Thông số kỹ thuật:
✪ Đặc điểm:
- Kênh 1: COND + RESI + SAL + TDS
- Kênh 2: --
✪ Đo độ dẫn:
- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị):
- 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
- 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
- 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
- Kiểm tra định kỳ: --
- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: --
✪ Đo độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
✪ Đo điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị):
- 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
- 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
✪ Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888
- hoặc Hệ số TDS)
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
✪ Thông số kỹ thuật chung:
- Input (số kênh): 1
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- Đầu vào USB (lưu trữ): --
- RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Ngõ ra analog: --
- Dữ liệu:
- Số điểm dữ liệu: 999
- Ghi nhớ khoảng: có
- Nhập mã số ID: có
- Tìm kiếm dữ liệu: --
- Màn hình hiển thị: LCD
- Hiển thị song song: --
- Hiển thị đa ngôn ngữ: --
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Kích thước: 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
- Trọng lượng: Khoảng 500 g
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA
- Cung cấp bao gồm:
- Máy chính model DS-71G
- Giá đỡ điện cực
- Điện cực thủy tinh đo độ dẫn 3552-10D
- Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn 84µS / 1413µS / 12.88mS /111.8mS (250ml)
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Phụ kiện chọn thêm: Điện cực nhựa đo độ dẫn 9382-10D 4,480,000