STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy cắt cỏ MITSUBISHI TU26 là sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín Oshima được nhiều người biết đến . Xu hướng ngành công, nông nghiệp ngày càng phát triển, được đánh giá là một cuộc cạnh tranh vô cùng khốc liệt trong việc lấy chất lượng và sự tiện dụng làm nền tảng phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, máy cắt cỏ Mitsubishi là kết quả của quá trình cạnh tranh đó, sản phẩm hội tụ đủ mọi yếu tố của sự tiện lợi và chất lượng hàng đầu. Hiện máy cắt cỏ này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy cắt cỏ MITSUBISHI TU26
- Hãng sản xuất: Mitsubishi
- Mã sản phẩm: TU26
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Hệ thống khởi động làm việc hiệu quả , quá trình khởi động máy được thực hiện một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Thiết kế vừa gọn, trọng lượng không quá nặng, dễ dàng cho việc di chuyển, bảo quản, hiện đại dễ bắt mắt người nhìn.
- Tấm chắn bảo vệ được thiết kế lớn hơn, giúp người vận hàng cảm giác an toàn khi sử dụng máy.
➢ Thông số kỹ thuật:
Đặc Điểm Động Cơ
|
Động cơ
|
MITSUBISHI TU26PFD
|
Cần
|
PS-240
|
Loại máy
|
Động cơ 2 thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
|
Đường kính xilanh
|
33 mm
|
Hành trình
|
30 mm
|
Dung tích
|
25,6 cm3
|
Công suất máy
|
0,67 KW
|
Bình xăng con
|
Màng ngăn
|
Hệ thống đánh lửa
|
IC
|
Chỉ số bugi
|
NGK BM6A
|
Hình thức sử dụng
|
Đeo vai
|
Hệ thống khởi động
|
giựt tay/IC
|
Trọng lượng
|
7,46 kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
0.6
|
Công suất (HP)
|
0.9
|
Đường kính khoảng chạy
|
33 x 30
|
Vòng tua ( vòng/phút )
|
7000
|
Thiết Bị
|
Kiểu cắt cỏ
|
Lưỡi 2 cánh - Thép
|
Đường kính lưỡi cắt (mm)
|
305
|
Kiểu điều chỉnh
|
Kiểu tay bóp
|
Đầu cắt(mm)
|
Φ26 – 9T
|
Ống nhôm(mm)
|
1.5m – Φ26
|
Trọng lượng cần(kg)
|
5.0
|
Kích thước cần ( dài x rộng x cao) (mm)
|
1680 x 180 x 110
|
|
01 |
Giá : 4 980 000 vnđ |
|