STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy cắt cỏ người lái Husqvarna LT154 là sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín Husqvarna được nhiều người biết đến . Xu hướng ngành công, nông nghiệp ngày càng phát triển, được đánh giá là một cuộc cạnh tranh vô cùng khốc liệt trong việc lấy chất lượng và sự tiện dụng làm nền tảng phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, máy cắt cỏ Husqvarna là kết quả của quá trình cạnh tranh đó, sản phẩm hội tụ đủ mọi yếu tố của sự tiện lợi và chất lượng hàng đầu. Hiện máy cắt cỏ này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy cắt cỏ người lái Husqvarna LT154
- Hãng sản xuất: Husqvarna
- Mã sản phẩm: LT154
- Xuất xứ: Thụy Điển
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Động cơ Kohler - Bôi trơn hoàn toàn bằng áp lực, động cơ 1 xi lanh Kohler Courage có bơm dầu và bộ lọc dầu. Máy khỏe và êm.
- Ba tác dụng - Nếu lắp thêm một số phụ kiện, chiếc xe cắt cỏ của chúng ta có thể chuyển thành TrioClip, điều này có nghĩa là ba hệ thống cắt trên cùng một máy: gom cỏ, BioClip® và rải cỏ.
- Sử dụng quanh năm - Phụ kiện phong phú giúp cho xe cắt cỏ linh hoạt và có thể sử dụng quanh năm. Có thể lắp với toa móc, lưỡi cào, chổi qúet...
- Khoảng cách ra vào - Tiện lợi và dễ dàng tháo ra, lắp vào
- Bộ phận điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt được gắn với bộ phận chống va đập - Dễ dàng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt giúp đỡ tốn sức. Bàn cắt được hỗ trợ bằng lò so giúp việc điệu chỉnh được dễ dàng.
➢ Thông số kỹ thuật:
Động Cơ
|
Nhà sản xuất động cơ
|
Kohler
|
Dung tích xi lanh
|
597 cm³
|
Máy phát
|
15 A
|
Thể tích bình xăng
|
4,8 lit
|
Loại bôi trơn động cơ
|
Đủ áp suất
|
Lọc dầu
|
Đã bao gồm
|
Hệ Thống Điều Khiển
|
Kiểu chuyển động
|
Hướng dẫn
|
Loại thủy tĩnh
|
Mức độ được vận hành
|
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa
|
0-6,7 km/h
|
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa
|
1-1,8 km/h
|
Bộ chuyển/tiến số
|
6/1
|
Bàn Cắt
|
Độ rộng lưỡi cắt
|
97 cm
|
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa
|
26 - 102 mm
|
Các mức cắt khác nhau
|
6
|
Bộ phận đóng lưỡi
|
Điện tử
|
Số lưỡi cắt
|
2
|
Kích Thước
|
Bán kính quay, tối thiểu
|
46 cm
|
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau
|
119 cm
|
Cân nặng
|
184 kg
|
|
01 |
Giá : 73 900 000 vnđ |
|