STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy cắt cỏ tự đẩy Husqvarna R153SV là sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín Husqvarna được nhiều người biết đến . Xu hướng ngành công, nông nghiệp ngày càng phát triển, được đánh giá là một cuộc cạnh tranh vô cùng khốc liệt trong việc lấy chất lượng và sự tiện dụng làm nền tảng phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, máy cắt cỏ Husqvarna là kết quả của quá trình cạnh tranh đó, sản phẩm hội tụ đủ mọi yếu tố của sự tiện lợi và chất lượng hàng đầu. Hiện máy cắt cỏ này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy cắt cỏ tự đẩy Husqvarna R153SV
- Hãng sản xuất: Husqvarna
- Mã sản phẩm: R153SV
- Xuất xứ: Thụy Điển
- Bảo hành: 12 tháng
➢ Tính năng:
- Lưỡi CrownCut - được cải tiến để nâng hiệu quả cắt lên một tầm mới, đảm bảo vận hành BioClip với tối ưu việc cắt và gom cỏ.
- BioClip® - Cỏ được cắt thành những mẩu nhỏ và nhanh chóng phân hủy để trở thành phân bón, giúp thảm cỏ có thể chống chọi được với thời kỳ hạn hán lâu hơn.
- Thùng gom cỏ lớn hơn - Giúp cho máy cắt cỏ phù hợp với những khu vực có thảm cỏ rộng hơn.
- TwinControl - Kiểm soát tốc độ bằng hai tay giúp công việc cắt trở nên dễ dàng với tốc độ ổn định, điều khiển máy tùy thuộc vào bề mặt địa hình cắt và các khu vực xung quanh.
➢ Thông số kỹ thuật:
Đặc Điểm Động Cơ
|
Kiểu động cơ
|
DOV
|
Tên động cơ
|
750 Series
|
Dung tích xi lanh
|
161 cm³
|
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước
|
2,7 kW @ 2900 rpm
|
Thể tích bình xăng
|
1 lit
|
Hệ thống truyền động
|
Tự đẩy, đa tốc độ
|
Bánh lái
|
Sau
|
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa
|
0-4,5 km/h
|
Tốc độ
|
4,5 km/h
|
Mâm Cắt
|
Vật liệu của bàn cắt
|
Nhôm
|
Phương pháp cắt
|
Ba tác dụng
|
Độ rộng lưỡi cắt
|
53 cm
|
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa
|
30 - 87 mm
|
Các mức cắt khác nhau
|
6
|
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt
|
Trung tâm
|
Thiết Bị
|
Loại thùng gom cỏ
|
Túi mềm
|
Thể tích thùng gom cỏ
|
60 lit
|
Loại tay cầm
|
Tiết kiệm sức lao động
|
Ổ bi lốp, trước/sau
|
Vòng bi kép/Vòng bi kép
|
Kích thước bánh trước/sau
|
190 mm/210 mm
|
Cân nặng
|
43,8 kg
|
Mức độ tiếng ồn cho phép
|
LWA 97 dB(A)
|
|
01 |
Giá : 19 580 000 vnđ |
|