STT |
Model |
Thông tin chi tiết |
SL |
Đơn giá |
1 |
|
➢ Thiết bị máy làm mát MAB1-18 làm mát không khí nhờ quá trình bay hơi nước hấp thụ hơi nóng bên trong máy xuyên qua hệ thống màn nước bằng giấy, nhiệt độ nóng sẽ được hấp thụ hoàn toàn nhờ diện tích trao đổi nhiệt giữa không khí nóng và hơi nước lớn để trở thành không khí mát (nhiệt độ thấp).Hiện thiết bị máy này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc..........
➢ Máy làm mát IFan MAB1-18
- Hãng sản xuất : IFan
- Mã sản phẩm : MAB1-18
- Xuất xứ : Việt Nam
- Bảo hành 12 tháng
➢ Tính năng
- Màn hình LCD và bộ điều khiển từ xa, một tốc độ. Bảo vệ lúc điện áp dư hoặc thiếu, bảo vệ lúc thiếu pha, bảo vệ lúc thiếu nước. Có chức năng làm sạch tự động và bằng tay.
- Động cơ dây đồng với nội năng gang, khởi động và vận hành trơn tru.
- Cánh quạt hướng trục 3 lá cánh bằng nhựa đảm bảo luồng không khí lớn, độ ồn thấp, phân phối trực tiếp trong 25 mét và phân phối đường ống 20 mét.
- Vỏ nhựa CO-PP hoàn toàn mới, ngăn cản lão hóa không bao giờ rỉ sét, lâu bền với thời gian.
- Với bộ lọc Colingpad chất lượng bay hơi cao, hiệu ứng bốc hơi tốt và làm giảm nhiệt độ, dễ dàng để làm sạch, bảo vệ các cạnh của máy bền hơn.
- Ống nước cùng loại mở cùng với hệ thống phân phối nước đảm bảo phun nước đồng đều và thuận lợi.
- Áp dụng đối với môi trường kĩ thuật của điện 3 pha, bên cạnh cài đặt xa , ít tiếng ồn, nhà máy công nghiệp cần cung cấp gió trực tiếp hoặc qua ống cung cấp khí dài.
➢ Thông số kỹ thuật :
Mã số sản phẩm |
MAB1-18ER |
MAB1-18IQ |
Kiểu cánh quạt/Nguyên liệu |
3 cánh quạt hướng trục/Nylon |
3 cánh quạt hướng trục/Nylon |
Hướng gió thổi ra |
Thổi 1 hướng |
Thổi 1 hướng |
Lưu lượng gió tối đa (m3/h) |
18.000 |
18.000 |
Áp suất không khí tối đa (pa) |
180 |
180 |
Điện áp/Dòng điện ( V/A) |
220-240/50 |
220-240/50 |
Công suất/Cực ( kW/p) |
1.1/4 |
1.1/4 |
Chế độ điều khiển, tốc độ |
LCD, biến tần |
LCD, biến tần |
Kích thước máy (L x W x H) ( mm) |
1080 x 1080 x 1660 |
1080 x 1080 x 1660 |
Trọng lượng (kg) |
58 |
58 |
Dung tích nước ( Lít) |
25 |
25 |
Lượng nước tiêu thụ (lít/giờ) |
10 - 25 |
10 - 25 |
Diện tích áp dụng (m3) |
100 - 150 |
100 - 150 |
Cự ly gió trong đường ống/Cự ly gió thổi trực tiếp (m) |
20 - 25 |
20 - 25 |
Kích thước miệng cấp gió (mm) |
660 x 440 |
660 x 440 |
Tiếng ồn máy/Đường ống giảm ấm (dB) |
≥ 65 |
≥ 65
|
|
01 |
Giá : 11 700 000 vnđ |
|