ĐIỆN MÁY BẢO NGỌC
Địa chỉ : 14/3 Đường 52 Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức , Tp.Hồ Chí Minh
Hotline : 091.538.7137 - 0972.802.748
Website: www.dienmaybaongoc.com
BẢNG BÁO GIÁ
21/11/2024
Chúng tôi xin trân trọng cám ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi. Theo yêu cầu của quý khách, chúng tôi hân hạnh gửi tới quý khách bảng báo giá thiết bị sau:
STT Model Thông tin chi tiết SL Đơn giá
1 Máy đo pH ORP EC TDS để bàn Horiba F-74BW -

➢ Thiết bị máy đo pH ORP EC TDS để bàn Horiba F-74BW được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng Atago luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ hàng đầu hiện nay. Hiện thiết bị đo này đã có mặt tại siêu thị điên máy Bảo Ngọc.

➢ Máy đo pH ORP EC TDS để bàn Horiba F-74BW

  • Hãng sản xuất: Horiba
  • Model sản phẩm: F-74BW
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng

 

➢ Thông số kỹ thuật:

Đặc điểm

Kênh 1

pH + ORP + ION

Kênh 2

COND + RESI + SAL + TDS

Đo pH

Phương pháp đo

Điện cực thủy tinh

Dải đo

pH 0.000~14.000

Dải hiển thị

pH -2.000~19.999

Độ phân giải

0.001 pH

Tự động chuyển dải đo

--

Độ lặp lại

± 0.005 pH± 1 digit

Số điểm hiệu chuẩn pH

5

Kiểm tra độ lặp lại

Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn

Kiểm tra định kỳ

--

Đo mV (ORP)

Dải đo

± 1999.9 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ lặp lại

± 0.1 mV± 1 digit

Đo nhiệt độ

Dải đo

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

Độ phân giải

0.1oC

Độ lặp lại

± 0.1°C± 1 digit

Đo ION

Phương pháp đo

Điện cực chọn lọc ion

Dải đo

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

Độ phân giải

3 chữ số có nghĩa

Độ lặp lại

± 0.5%F.S.± 1 digit

Kiểm tra định kỳ

--

Số điểm hiệu chuẩn

5

Phương pháp đo bổ sung

--

Đo độ dẫn 

Phương pháp đo

2 điện cực lưỡng cực AC

Dải đo (dải hiển thị)

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm

Độ phân giải

0.05%F.S

Độ lặp lại

± 0.5%F.S.± 1 digit

Lựa chọn đơn vị đo

Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất

Kiểm tra định kỳ

--

Đo độ muối 

Phương pháp đo

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

0.00~80.00 ppt(0.000%~8.000%)

Độ phân giải

0.01 ppt (0.001%)

Hiệu chuẩn nồng độ muối

Đo điện trở

Phương pháp đo

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

Độ phân giải

0.05% F.S

Độ lặp lại

± 0.5%F.S.± 1 digit

Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)   

Phương pháp đo

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn(EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Dải đo (dải hiển thị)

0.01 mg/L~100 g/L

Độ phân giải

0.01 mg/L

Thông số kỹ thuật chung

Đầu ra USB (kết nối với máy tính)

Đầu vào

Dữ liệu : Số điểm dữ liệu

 Số điểm dữ liệu 999

Ghi nhớ khoảng

Nhập mã số ID

Tìm kiếm dữ liệu

--

Hiển thị

Màn hình hiển thị

LCD

Hiển thị song song

Hiển thị đa ngôn ngữ

--

Các tính năng

Điều hướng

Hướng dẫn sử dụng

Thể hiện đồ thị

Kết nối với máy in (GLP/GMP)

Tùy chọn in

Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)

Tự động giữ giá trị đo

Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo

Ổn định (pH/ION)

Operator ID

Bảo mật (mật khẩu)

Nâng cấp

01
Giá : 13 608 000 vnđ
Báo giá có hiệu lực trong vòng 30 ngày
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ NIỀM VUI CỦA CHÚNG TÔI TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH