➢ Thiết bị máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Nhật Bản của hãng Horiba. Thiết bị đo của hãng Atago luôn đảm bảo độ chính xác cao, độ bền tốt nhất được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi đang là dòng sản phẩm thiết bị đo được tiêu thụ hàng đầu hiện nay. Hiện thiết bị đo này đã có mặt tại siêu thị điên máy Bảo Ngọc.
➢ Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
➢ Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm |
||
Kênh 1 |
pH + ORP + ION |
|
Kênh 2 |
COND + RESI + SAL + TDS |
|
Đo pH |
||
Phương pháp đo |
Điện cực thủy tinh |
|
Dải đo |
pH 0.000~14.000 |
|
Dải hiển thị |
pH -2.000~20.000 |
|
Độ phân giải |
0.01/0.001 pH |
|
Tự động chuyển dải đo |
có |
|
Độ lặp lại |
± 0.005 pH± 1 digit |
|
Số điểm hiệu chuẩn pH |
5 |
|
Kiểm tra độ lặp lại |
có |
|
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn |
có |
|
Kiểm tra định kỳ |
có |
|
Đo mV (ORP) |
||
Dải đo |
± 1999.9 mV |
|
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ lặp lại |
± 0.1 mV± 1 digit |
|
Nhiệt độ |
Dải đo 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) |
|
Độ phân giải |
0.1oC |
|
Độ lặp lại |
±0.1°C±1 digit |
|
Đo ION |
||
Phương pháp đo |
Điện cực chọn lọc ion |
|
Dải đo |
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) |
|
Độ phân giải |
3 chữ số có nghĩa |
|
Độ lặp lại |
± 0.5%F.S.± 1 digit |
|
Kiểm tra định kỳ |
có |
|
Số điểm hiệu chuẩn |
5 |
|
Phương pháp đo bổ sung |
có |
|
Đo độ dẫn |
||
Phương pháp đo |
2 điện cực lưỡng cực AC |
|
Dải đo (dải hiển thị) |
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm |
|
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm |
||
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm |
||
Độ phân giải |
0.05%F.S |
|
Độ lặp lại |
± 0.5%F.S.± 1 digit |
|
Lựa chọn đơn vị đo |
có |
|
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất |
có |
|
Kiểm tra định kỳ |
có |
|
Ứng dụng |
nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP |
|
Đo độ muối |
||
Phương pháp đo |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
|
Dải đo (dải hiển thị) |
0.00~80.00 ppt(0.000%~8.000%) |
|
Độ phân giải |
0.01 ppt (0.001%) |
|
Hiệu chuẩn nồng độ muối |
có |
|
Đo điện trở |
||
Phương pháp đo |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn |
|
Dải đo (dải hiển thị) |
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm |
|
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm |
||
Độ phân giải |
0.05% F.S |
|
Độ lặp lại |
± 0.5%F.S.± 1 digit |
|
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) |
||
Phương pháp đo |
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn(EN27888 hoặc Hệ số TDS) |
|
Dải đo (dải hiển thị) |
0.01 mg/L~100 g/L |
|
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
|
Thông số kỹ thuật chung |
||
Input / Output Input (số kênh) |
2 |
|
Đầu ra USB (kết nối với máy tính) |
có |
|
Đầu vào USB (lưu trữ) |
có |
|
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân) |
có |
|
Ngõ ra analog |
có |
|
Dữ liệu |
||
Số điểm dữ liệu |
2000 |
|
Ghi nhớ khoảng |
có |
|
Nhập mã số ID |
Có |
|
Tìm kiếm dữ liệu |
Có |
|
Hiển thị |
||
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu cảm ứng điện dung |
|
Hiển thị song song |
có |
|
Hiển thị đa ngôn ngữ |
Nhật/Anh/Trung/Hàn |
|
Các tính năng |
||
Dẫn hướng |
có |
|
Hướng dẫn sử dụng |
có |
|
Thể hiện đồ thị |
có |
|
Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
có |
|
Tùy chọn in |
Có |
|
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công) |
có |
|
Tự động giữ giá trị đo |
có |
|
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo |
có |
|
Ổn định (pH/ION) |
có |
|
Mã số người vận hành |
có |
|
Bảo mật (mật khẩu) |
có |
|
Nâng cấp |
có |
|
Nhiệt độ môi trường |
0~45oC |
|
Kích thước |
170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực vàAdapter) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 500 g |
|
Nguồn điện |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
|
Trọng lượng |
Khoảng 700 g |
|
Nguồn điện |
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng |
Khoảng 9.8 VA |