➢ Thiết bị đo ampe kìm Hioki 3285 là sản phẩm của hãng Hioki được sản xuất trực tiếp tại Nhật Bản với độ bền cao và hiển thị thông số chính xác đang là dòng thiết bị đo bán chạy số 1 Việt Nam. Hiện thiết bị này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc. Siêu thị Bảo Ngọc là đơn vị phân phối chính thức các loại Ampe kìm Hioki chính hãng tại Việt Nam. Hãy liên hệ với chúng tôi để lựa chọn được loại ampe kìm có giá thành tốt nhất và chất lượng nhất
✪ Chức năng chính của Ampe kìm Hioki 3291-50 : đo dòng cường độ dòng điện của điện áp Ampe kìm đo AC/DC (Cường độ dòng điện qua một bề mặt được định nghĩa là lượng điện tích di chuyển qua bề mặt đó trong một đơn vị thời gian)
Ampe kìm đo được dòng điện chạy trong dây dẫn theo nguyên lý đo cảm ứng từ trường sinh ra bởi dòng điện và Ampe kìm còn được tích hợp nhiều tính năng khác của một thiết bị đo điện cơ bản
Đo điện áp ac (Điện áp xoay chiều), dc (Điện áp một chiều)
Đo điện trở
Đo điốt
Đo thông mạch
Đo tần số điện áp
Chức năng phát hiện điên áp (Chức năng này giúp người sử dụng kiểm tra thiết bị và dây dân mà không cần phải đo trực tiếp , chức năng này gần như một bít thử điện không tiếp xúc )
➢ Thông số kỹ thuật :
Dải đo dòng điện DC : 200.0/ 2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
Dải đo dòng điện AC : 200.0/ 2000 A, (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
Dải đo điện áp DC : 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
Dải đo điện áp AC : 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS)
Hệ số đỉnh : < 2.5 (1.42 tại 2000 A, 1.7 tại 600 V)
Theo giỏi, ngõ ra tương tự : DC, hoặc AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 15 kHz băng thông (±3dB)
Kiểm tra điện trở, thông mạch : None
Dải đo tần số : 1.00 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Chức năng khác : Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0
Màn hình : Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph)
Nguồn cung cấp : 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02
Đường kính đầu kìm : φ55 mm (2.17 in)
Kích thước, khối lượng : 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 540 g (19.0 oz)
Phụ kiện kèm theo : Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9345 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1