➢ Thiết bị máy đo đa chức năng Kimo MP210 được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọc.
➢ Máy đo đa chức năng KIMO MP210
➢ Tính năng:
➢ Thông số kỹ thuật:
Mô-đun đo áp suất
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Quá áp cho phép
|
MPR 500
|
Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa
|
Từ 0 … ±500 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa
|
Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa
Còn lại : 1 Pa
|
250 mbar
|
MPR 2500
|
Từ 0 … ±2500 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±2 Pa
|
1 Pa
|
500 mbar
|
|
MPR 10000
|
Từ 0 … ±10000 Pa
|
±0.2% giá trị đọc ±10 Pa
|
1 Pa
|
1200 mbar
|
|
MPR 500M
|
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±500 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar
|
0.1 mbar
|
2 bar
|
MPR 2000M
|
bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI
|
Từ 0 … ±2000 mbar
|
±0.2% giá trị đọc ±2 mbar
|
1 mbar
|
6 bar
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
°C, °F
|
K : Từ -200 … +1300°C J : Từ -100 … +750°C T : Từ -200 … +400°C S : Từ 0 … 1760°C |
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C S: ±0.6°C |
0.1 °C
|
Đầu đo
|
Giá trị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
|
Ống Pitot
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 2 … 5 m/s
Từ 5.1 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 to 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% FS
|
1 m3/h
|
|
Debimo blades
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h, mph
|
Từ 4 … 20 m/s
Từ 21 … 100 m/s
|
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1 m/s
|
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999m3/h
|
±0.2% of reading ±1% PE
|
1 m3/h
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø14 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
|
Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø70 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo cánh quạt
Ø100 mm
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đầu đo dây nhiệt (hotwire)
|
Đo tốc độ gió
|
m/s, fpm, km/h
|
Từ 0.15 … 1 m/s
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
± 2% of reading ± 0.03 m/s** ± 3% of reading ± 0.03 m/s ± 3% of reading ± 0.1 m/s |
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
m3/h, cfm, l/s, m3/s
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 )
|
1 m3/h
|
|
Đo nhiệt độ
|
°C, °F
|
Từ -20 … +80°C
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|