➢ Thiết bị đo đa năng testo 435-1 được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này đã có mặt tại Siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Tính năng:
✪ Thiết bị máy đo đa năng testo 435-1 đo các thông số không khí bao quanh nhằm đánh giá chất lượng không khí trong nhà, điều chỉnh và kiểm tra các hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Thiết bị thế hệ mới này đánh giá chất lượng không khí trong nhà thông qua việc đo mức CO2, độ ẩm và nhiệt độ không khí..
➢ Thông số kỹ thuật:
Cảm biến đo nhiệt độ - NTC |
|
Dải đo |
-50 đến +150 °C |
Độ chính xác
|
±0.2 °C (-25 đến +74.9 °C) |
±0.4 °C (-50 đến -25.1 °C) |
|
±0.4 °C (+75 đến +99.9 °C) |
|
±0.5 % giá trị đo ( dải đo còn lại) |
|
Độ phân giải |
0.1 °C |
Cảm biến đo nhiệt độ- TC loại K |
|
Dải đo |
-200 đến +1370 °C |
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C) |
±(0.2 °C + 0.5 % giá trị đo) ( dải đo còn lại) |
|
Độ phân giải |
0.1 °C |
Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại T (Cu-CuNi) |
|
Dải đo |
-200 đến +400 °C |
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 đến +60 °C) |
±(0.2 °C +0.5 % giá trị đo) ( dải đo còn lại) |
|
Độ phân giải |
0.1 °C |
Cảm biến đo độ ẩm |
|
Dải đo |
0 đến +100 %rH |
Độ chính xác |
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến |
Độ phân giải |
0.1 %rH |
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối |
|
Dải đo |
0 đến 2000 hPa |
Độ chính xác |
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến |
Độ phân giải |
0.1 hPa |
Cảm biến đo vận tốc gió- Dạng cánh quạt |
|
Dải đo |
0 đến +60 m/s |
Độ chính xác |
tùy thuộc vào độ chính xác của cảm biến |
Độ phân giải
|
0.01 m/s (60 + 100 mm Vane) |
0.1 m/s (16 mm Vane) |
|
Cảm biến đo vận tốc gió- Dạng dây nhiệt |
|
Dải đo |
0 đến +20 m/s |
Độ chính xác |
tùy thuộc vào đọ chính xác của cảm biến |
Độ phân giải |
0.01 m/s |
Cảm biến đo CO2 môi trường xung quanh ( cảm biến IAQ ) |
|
Dải đo |
0 đến +10000 ppm CO₂ |
Độ chính xác |
tùy thuộc vào đô chính xác của cảm biến |
Độ phân giải |
1 ppm CO₂ |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Housing |
ABS / TPE / Metal |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Nguồn |
pin AA |
Tuổi thọ pin |
200 giờ |
Kích thước |
220 x 74 x 46 mm |
Màn hình |
Hiển thị chiếu sáng |
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-30 đến +70 °Cx |
Khối lượng |
428 g |