➢ Thiết bị máy đo tốc độ gió Lutron YK-2005AM được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại hàng đầu Đài Loan hiện nay. Máy đảm bảo cho độ chính xác gần như tuyệt đối và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị máy đo này đã có mặt tại siêu thị điện máy Bảo Ngọ
➢ Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió YK-2005AM
➢ Tính năng:
➢ Thông số kỹ thuật:
Đo Tốc Độ Gió |
|||
Đơn vị |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
m/s |
0.4 - 30.0 m/s |
0.1 m/s |
± ( 2%+0.2 m/S) |
km/h |
1.4 - 126.0 km/h |
0.1 km/h |
± ( 2%+0.8 Km/h) |
mile/h |
0.9 - 78.3 mph |
0.1 mile/h |
± ( 2%+0.4 Mile/h) |
knots |
0.8 - 68.0 knots |
0.1 knots |
± ( 2%+0.4 Knots) |
ft/min |
79 - 6890 ft/min |
1 ft/min |
± ( 2%+40 Ft/min) |
Đo Nhiệt Độ Không Khí |
|||
℃ |
0 to 50 ℃ |
0.1 ℃ |
± 0.8 ℃ |
℉ |
32 to 122 ℉ |
0.1 ℉ |
± 1.5 ℉ |
Đo Lưu Lượng Gió |
|||
CMM (m^3/phút.) |
0-999,900 m^3/phút. |
0.001-100 |
0.001-9,999 m^3/ phút |
CFM (ft^3phút). |
0-999,900 ft^3/ phút. |
0.001-100 |
0.001-9,999 ft^3/ phút |
Đo Nhiệt Độ Loại K ( Tùy chọn) |
|||
Loại K |
-50.0 to 1300.0 ℃ |
0.1 ℃ |
± ( 0.2 % + 0.5 ) |
-50.1 to -100.0 ℃ |
± ( 0.2 % + 1 ) |
||
Thông Số Kỹ Thuật Chung |
|||
Giao diện máy tính |
RS-232. |
||
Phần mềm truyền dữ liệu tùy chọn |
SW-DL2005. |
||
Màn hình |
LCD Jumbo. |
||
Nguồn |
DC 1.5V (UM3, AA) x 4 PC hoặc bộ điều hợp DC 9V. |
||
Kích thước |
203 x 76 x 38 mm. |