➢ Thiết bị đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3 được sản xuất bởi hãng Testo nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này đã có mặt tại Siêu thị điện máy Bảo Ngọc
➢ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3
➢ Tính năng:
✪ So với testo 760-1, Máy đo điện đa năng testo 760-3 đo được trị số TRMS, bộ lọc thông thấp, so với testo 760-2, testo 760-3 có dải đo tần số lớn hơn 60KHZ, điện dung 60000µF
+ Dễ dàng, chính xác
+ Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhờ vào dải đo rộng cho các thông số điện áp, tần số và điện dung
+ Tự động phát hiện và đo lường các thông số điện
+ Vận hành một tay thoải mái mà không cần quay số
+ Dải điện áp lên đến 1.000 V
✪ Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-3 cung cấp bao gồm: pin, bộ cáp đo và giấy test xuất xưởng
➢ Thông số kỹ thuật:
Cảm biến nhiệt độ loại K |
|
Dải đo |
-20 to +500 °C |
Độ chính xác |
±1 °C (0 to +100 °C) |
Độ phân giải |
0.1 °C |
Điện áp DC |
Điện áp DC |
Độ phân giải |
600 mV / 0.1 mV |
6.000 V / 1 mV |
|
60.00 V / 10 mV |
|
600.0 V / 100 mV |
|
1000 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (0.8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC |
|
Độ phân giải |
600 mV / 0.1 mV |
6.000 V / 1 mV |
|
60.00 V / 10 mV |
|
600.0 V / 100 mV |
|
1000 V / 1 V |
|
Độ chính xác |
± (0.8 % của giá rtij đo + 3 chữ số) |
Dòng DC |
|
Độ phân giải |
600 μA / 0.1 μA |
6000 μA / 1 μA |
|
60.00 mA / 10 μA |
|
600.0 mA / 100 μA |
|
6 A / 1 mA |
|
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC |
|
Độ phân giải |
600 μA / 0.1 μA |
6000 μA / 1 μA |
|
60.00 mA / 10 μA |
|
600.0 mA / 100 μA |
|
6 A / 1 mA |
|
10 A / 10 mA |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở |
|
Độ phân giải |
60.00 Ohm / 0.01 Ohm |
600.0 Ohm / 0.1 Ohm |
|
6.000 kOhm / 1 Ohm |
|
60.00 kOhm / 10 Ohm |
|
600.0 kOhm / 100 Ohm |
|
6.000 MOhm / 1 kOhm |
|
60.00 MOhm / 10 kOhm |
|
Độ chính xác |
± (1.5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung |
|
Độ phân giải |
6.000 nF / 0.001 nF |
60.00 nF / 0.01 nF |
|
600.0 nF / 0.1 nF |
|
6.000 μF / 0.001 μF |
|
60.00 μF / 0.01 μF |
|
600.0 μF / 0.1 μF |
|
6.000 mF / 1 μF |
|
60.00 mF / 10 μF |
|
Độ chính xác |
± (0.5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Tần số |
|
Độ phân giải |
600.0 Hz / 0.1 Hz |
6.000 kHz / 1 Hz |
|
60.00 kHz / 10 Hz |
|
600.0 kHz / 100 Hz |
|
6.000 MHz / 1 kHz |
|
60.00 MHz / 10 kHz |
|
Độ chính xác |
± (0.1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP64 |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15 to +60 °C |
Khối lượng |
340 g |
Loại điện áp quá tải |
CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Cấp phép |
CSA; CE |
Kích thước |
167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 to +50 °C |